|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sở thÃch
![](img/dict/D0A549BC.png) | goût; convenance. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiá»u được má»i sở thÃch | | satisfaire tous les goûts; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tìm được chá»— ở theo đúng sở thÃch | | trouver une habitation à sa convenance | | ![](img/dict/809C2811.png) | theo sở thÃch | | ![](img/dict/633CF640.png) | à sa guise; à son gré. |
|
|
|
|